|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ladrerie
 | [ladrerie] |  | danh từ giống cái | |  | (thú y học) bệnh gạo | |  | Porc qui atteint de ladrerie | | lợn bị bệnh gạo | |  | (văn học) tính bủn xỉn, tính keo kiệt | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh hủi, bệnh phong | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) trại hủi, trại phong |
|
|
|
|