Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kraken




kraken
['krɑ:kən]
danh từ
(thần thoại,thần học) loài thuỷ quái ở Na-uy


/'krɑ:kən/

danh từ
(thần thoại,thần học) loài thuỷ quái (ở Na-uy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.