Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kopeck


[kopeck]
danh từ giống đực
đồng côpêch (đồng xu, tiền Liên Xô)
ne pas avoir un kopeck
không một xu dính túi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.