Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
klaxonner


[klaxonner]
động từ
bóp còi (ô-tô)
Klaxonner pour doubler une voiture
bóp còi để vượt một chiếc xe
Il est interdit de klaxonner
cấm bóp còi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.