|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khóe
noun canthus; corner (of eyes) khóe mắt corner of the eye khóe môi corner of the lips
| [khóe] | | danh từ | | | canthus; corner (of eyes) | | | khóe mắt | | corner of the eye | | | khóe môi | | corner of the lips |
|
|
|
|