juvenility
juvenility | [,dʒu:və'niliti] | | danh từ | | | tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên | | | hành động có tính chất thanh thiếu niên | | | thanh thiếu niên (nói chung) |
/,dʤu:vi'niliti/
danh từ tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên hành động có tính chất thanh thiếu niên thanh thiếu niên (nói chung)
|
|