jurisdiction
jurisdiction | [,dʒuəris'dik∫n] | | danh từ | | | quyền lực thi hành công lý và giải thích, áp dụng các đạo luật; quyền thực thi pháp lý | | | The court has no jurisdiction over foreign diplomats living in this country | | Toà án không có quyền xét xử các nhà ngoại giao nước ngoài sống ở xứ này | | | phạm vi quyền lực pháp lý có thể được thực thi; quyền hạn xét xử | | | to come within/fall outside somebody's jurisdiction | | nằm trong/ở ngoài quyền hạn xét xử của ai |
/,dʤuəris'dikʃn/
danh từ quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
|
|