|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jouet
 | [jouet] |  | danh từ giống đực | |  | đồ chơi | |  | trò đùa | |  | Être le jouet de tous | | là trò đùa của thiên hạ | |  | đối tượng trêu chọc, đối tượng giày vò; nạn nhân | |  | Être le jouet du destin | | là đối tượng giày vò của một số phận dập vùi |
|
|
|
|