Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaser


[jaser]
nội động từ
kêu ríu rít, líu lo (chim); róc rách (suối...)
nói chuyện phiếm
nói hớ hênh, nói lộ chuyện, bép xép
(thân mật) nói xấu, chê bai
Tout le monde en jasera
thiên hạ sẽ chê bai việc ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.