Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
izzat




izzat
['izət]
danh từ
(Ấn độ) danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân
sự tự trọng


/'izət/

danh từ (Ỡn)
danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân
sự tự trọng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.