Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itinerate




itinerate
[i'tinəreit; ai'tinəreit]
nội động từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động


/i'tinəreit/

nội động từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.