Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
issuer




issuer
['isju:ə]
danh từ
người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)


/'isju:ə/

danh từ
người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.