Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
issue


[issue]
tính từ giống cái
xem issu
danh từ giống cái
lối ra, lỗ thoát
Rue sans issue
con đường không có lối ra (đường cụt)
(nghĩa bóng) lối thoát
Chercher une issue
tìm lối thoát
Situation sans issue
tình hình không có lối thoát
phản nghĩa Accès, entrée
kết cục
Une heureuse issue
một kết cục hạnh phúc
à l'issue de
để mà
phản nghĩa Commencement
(số nhiều) phế phẩm xay giã
(số nhiều) phế phẩm lờ mổ (như) sừng, móng..



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.