|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isolé
 | [isolé] |  | tÃnh từ | |  | cô Ä‘Æ¡n | |  | Se sentir isolé | | cảm thấy cô Ä‘Æ¡n | |  | cách biệt | |  | riêng biệt | |  | Endroit isolé | | chá»— ở riêng biệt | |  | cách Ä‘iện |  | phản nghÄ©a Joint; fréquenté. Commun |
|
|
|
|