Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isoler


[isoler]
ngoại động từ
tách, tách riêng
Isoler un prisonnier
tách riêng một tù nhân
cách ly
cách âm; cách điện; cách nhiệt
phản nghĩa Associer, combiner, grouper, joindre, rassembler, unir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.