|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irresponsable
 | [irresponsable] |  | tính từ | |  | không có trách nhiệm, vô trách nhiệm | |  | Une attitude irresponsable | | thái độ vô trách nhiệm | |  | Un président irresponsable | | ông tổng thống vô trách nhiệm |  | phản nghĩa Responsable |  | danh từ | |  | người không có trách nhiệm, người vô trách nhiệm |
|
|
|
|