Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironlike




ironlike
['aiənlaik]
tính từ
giống như sắt; sắt đá


/'aiənlaik/

tính từ
giống như sắt; sắt đá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.