|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
iris
| [iris] | | danh từ giống đực | | | (giải phẫu) mống mắt, tròng đen | | | (nhiếp ảnh) cửa điều sáng con ngươi (như) diaphragme iris | | | (thực vật học) cây irit, cây đuôi diều | | | bột irit | | | màu ngũ sắc (như) ở cầu vồng | | | (khoáng vật học) thạch anh ngũ sắc (cũng pierre d'iris) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cầu vồng |
|
|
|
|