Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
iris


[iris]
danh từ giống đực
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
(nhiếp ảnh) cửa điều sáng con ngươi (như) diaphragme iris
(thực vật học) cây irit, cây đuôi diều
bột irit
màu ngũ sắc (như) ở cầu vồng
(khoáng vật học) thạch anh ngũ sắc (cũng pierre d'iris)
(từ cũ, nghĩa cũ) cầu vồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.