Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
investigation


[investigation]
danh từ giống cái
sự tìm tòi nghiên cứu
Méthode d'investigation
phương pháp tìm tòi nghiên cứu
Investigation scientifique
sự tìm tòi nghiên cứu khoa học
sự dò xét
L'investigation de la police
sự dò xét của cảnh sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.