|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invertebrate
invertebrate | [in'və:tibrit] |  | tính từ | |  | (động vật học) không xương sống | |  | (nghĩa bóng) nhu nhược |  | danh từ | |  | (động vật học) loài không xương sống | |  | (nghĩa bóng) người nhu nhược |
/in'və:tibrit/
tính từ
(động vật học) không xương sống
(nghĩa bóng) nhu nhược
danh từ
(động vật học) loài không xương sống
(nghĩa bóng) người nhu nhược
|
|
|
|