Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inversive




inversive
[in'və:siv]
tính từ
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược


/in'və:siv/

tính từ
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.