Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intuition


[intuition]
danh từ giống cái
trực giác, trực cảm
Avoir l'intuition d'un danger
có trực giác thấy nguy hiểm (cảm thấy có nguy hiểm)
avoir de l'intuition
nhạy bén
phản nghĩa Déduction, raisonnement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.