Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intimité


[intimité]
danh từ
(văn há»c) tính sâu kín
sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật
sự ấm cúng
dans l'intimité
trong phạm vi thân tình, trong chỗ bạn thân với nhau
phản nghĩa Extériorité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.