|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intermittence
| [intermittence] | | danh từ giống cái | | | sự gián đoạn | | | Travailler par intermittence | | làm việc gián đoạn | | phản nghĩa Continuité, régularité | | | (y học) thời gian giữa hai cơn | | | par intermittence | | | từng lúc; từng hồi; từng cơn |
|
|
|
|