|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermarry
intermarry | [,intə'mæri] |  | nội động từ | |  | có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai (dân tộc), hai bộ lạc, hai gia đình...) | |  | lấy nhau trong họ gần | |  | lấy người cùng nhóm |
/,intə'mæri/
nội động từ
có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)
lấy nhau trong họ gần
lấy người cùng nhóm
|
|
|
|