intercourse 
intercourse | ['intəkɔ:s] |  | danh từ | |  | sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu | |  | sự trao đổi ý nghĩ, sự trao đổi tình cảm | |  | sự giao hợp, sự giao cấu ((cũng) sexual intercourse)) |
/'intəkɔ:s/
danh từ
sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu
sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm
sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu
|
|