Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intercalaire


[intercalaire]
tính từ
lồng (vào giữa), gài, xen (vào giữa) chêm
Feuille intercalaire
tờ gài
Proposition intercalaire
(ngôn ngữ học) mệnh đề chêm
nhuận
Mois intercalaire
tháng nhuận
(thực vật học) (ở) gióng
Croissance intercalaire
sinh trưởng gióng
danh từ giống đực
phiếu xen (khác màu hoặc khác cỡ phiếu (thường), để ngăn từng nhóm phiếu trong ô phiếu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.