Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intensive




intensive
[in'tensiv]
tính từ
cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc
tập trung, chuyên sâu
intensive farming
sự thâm canh
intensive bombing
sự ném bom tập trung
intensive study
sự nghiên cứu sâu
đòi hỏi nhiều, cần nhiều (dùng trong tính từ ghép)
capital-intensive
cần đầu tư nhiều vốn, đòi hỏi vốn lớn
labour-intensive
cần nhiều nhân công
(y học) tăng liều, ngày càng tăng liều
(ngôn ngữ học) nhấn mạnh


/in'tensiv/

tính từ
mạnh, có cường độ lớn
làm mạnh mẽ, làm sâu sắc
tập trung sâu
intensive bombing sự ném bom tập trung
intensive study sự nghiên cứu sâu
(y học) tăng liều, ngày càng tăng liều
(ngôn ngữ học) nhấn mạnh !intensive farming
thâm canh

Related search result for "intensive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.