|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intelligible
| [intelligible] | | tính từ | | | dễ hiểu, rõ | | | S'exprimer d'une manière intelligible | | nói dễ hiểu | | | Parler à haute et intelligible voix | | nói to và rõ | | | (triết học) (thuộc) lí tính | | | Le monde intelligible | | thế giới lí tính | | phản nghĩa Sensible. Inintelligible, obscur | | danh từ giống đực | | | (triết học) cái lí tính |
|
|
|
|