Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrative




integrative
['intigreitiv]
tính từ
để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)


/'intigreitiv/

tính từ
để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.