Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrant




integrant
['intigrənt]
tính từ
bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh vật liệu xây dựng có nhiều lớp


/'intigrənt/

tính từ
bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp

Related search result for "integrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.