Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrand




integrand
['intigrænd]
danh từ
(toán học) hàm bị tích



hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích phân
exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần

/'intigrænd/

danh từ
(toán học) hàm bị tích

Related search result for "integrand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.