Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intagliated




intagliated
[in'tæljeitid]
tính từ
có chạm khắc trên mặt


/in'tæljeitid/

tính từ
có chạm khắc trên mặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.