Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insusceptible




insusceptible
[,insə'septəbl]
tính từ
không tiếp thu; không dễ bị
insusceptible of flattery
không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót
insusceptible to infection
không dễ bị nhiễm trùng
không dễ bị xúc cảm


/,insə'septəbl/

tính từ
không tiếp thu; không dễ bị
insusceptible of flattery không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót
insusceptible to infection không dễ bị nhiễm trùng
không dễ bị xúc cảm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.