|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insurmontable
| [insurmontable] | | tính từ | | | không vượt qua được | | | Difficulté insurmontable | | khó khăn không thể vượt qua được | | | (nghĩa bóng) không kiềm chế được, không lấn át được | | | Angoisse insurmontable | | mối lo sợ không kiềm chế được | | phản nghĩa Facile, surmontable |
|
|
|
|