Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insufflate




insufflate
['insʌfleit]
ngoại động từ
thổi vào
(y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)


/'insʌfleit/

ngoại động từ
thổi vào
(y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.