Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insuffisance


[insuffisance]
danh từ giống cái
sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt
Insuffisance de la production industrielle
sự thiếu hụt của nền sản xuất công nghiệp
Insuffisance de moyens
sự thiếu phương tiện
sự kém cỏi, nhược điểm
Reconnaître son insuffisance
nhận mình là kém cỏi
Les insuffisances de l'esprit
những nhược điểm của trí óc
(y học) sự suy, sự thiếu năng
Insuffisance hépatique
sự suy gan
phản nghĩa Abondance, affluence, excès, suffisance. Aptitude, capacité, supériorité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.