Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instructeur


[instructeur]
danh từ giống đực
(quân sự) huấn luyện viên
(luật học, pháp lý) viên dự thẩm
tính từ giống đực
officier instructeur
sĩ quan huấn luyện
juge instructeur
viên dự thẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.