|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instinct
 | [instinct] |  | danh từ giống đực | |  | bản năng | |  | L'instinct de conservation | | bản năng bảo tồn | |  | L'instinct sexuel | | bản năng về tình dục (dục năng) | |  | Agir par instinct | | hành động theo bản năng | |  | năng khiếu | |  | Instinct esthétique | | năng khiếu thẩm mĩ | |  | d'instinct; par instinct | |  | theo bản năng |
|
|
|
|