Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instance


[instance]
danh từ giống cái
sự khẩn khoản, sự khẩn nài
Demander avec instance
khẩn khoản cầu xin
(số nhiều) lời khẩn khoản, lời khẩn nài
Céder devant les instances de quelqu'un
không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai
(luật học, pháp lý) sự kiện, cấp xét xử
Instance suprême
cấp xét xử cao nhất
affaire en instance
việc đang chờ giải quyết
en instance
sắp
en dernière instance
xét đến cùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.