Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instable


[instable]
tính từ
không vững, chông chênh
Table instable
cái bàn chông chênh
không ổn định, thất thường
Temps instable
thời tiết thất thường
Paix instable
nền hòa bình không ổn định
Sentiments instables
tình cảm không ổn định (luôn thay đổi)
(vật lý học, (hoá học)) không bền
Equilibre instable
cân bằng không bền
Combination instable
hợp chất không bền
phản nghĩa Stable. Fixe, constant, déterminé
danh từ
người thất thường, trẻ bất thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.