Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insribableness


/in'skraibəblnis/ (insatiety) /,insə'taiəti/

danh từ
tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi
tính có thể đề tặng
(toán học) tính có thể vẽ nối tiếp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.