Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspirateur


[inspirateur]
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) hít vào
Muscle inspirateur
cơ hít vào
phản nghĩa Expirateur
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) gợi cảm, gây cảm hứng
Souffle inspirateur
nguồn cảm hứng
danh từ
người truyền cảm, người gợi ý, vật truyền cảm
người khởi xướng
L'inspirateur d'une doctrine
người khởi xướng một học thuyết
L'inspirateur d'un complot
người khởi xướng một âm mưu
danh từ giống đực
(y học) máy thở nhân tạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.