Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspection


[inspection]
danh từ giống cái
sự thanh tra, sự kiểm tra, chức thanh tra, sở thanh tra, ban thanh tra
sự khám xét
Inspection d'un navire
sự khám xét một chiếc tàu
(y học) sự nhìn xét
Inspection de la poitrine
sự nhìn xét ngực
(từ cũ; nghĩa cũ) sự xem xét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.