|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insoutenable
 | [insoutenable] |  | tính từ | |  | không thể bảo vệ | |  | Opinion insoutenable | | ý kiến không thể bảo vệ | |  | Argument insoutenable | | lí lẽ không thể bảo vệ | |  | không chịu nổi, không đương nổi | |  | Douleur insoutenable | | đau không thể chịu nổi | |  | Orgueil insoutenable | | tính kiêu căng không chịu nổi | |  | Lutte insoutenable | | cuộc chiến đấu không đương nổi |  | phản nghĩa Soutenable, supportable |
|
|
|
|