|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insoumis
 | [insoumis] |  | tính từ | |  | không chịu khuất phục, không chịu phục tùng | |  | Peuple insoumis | | dân tộc không chịu khuất phục | |  | soldat insoumis | |  | lính trốn nghĩa vụ |  | phản nghĩa Soumis, obéissant |  | danh từ giống đực | |  | lính trốn nghĩa vụ |
|
|
|
|