Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insolite


[insolite]
tính từ
lạ thường, khác thường
Bruit insolite
tiếng ồn khác thường
Aspect insolite
vẻ lạ thường
Visite insolite
chuyến viếng thăm bất thường
phản nghĩa Accoutumé, familier, normal
danh từ giống đực
cái lạ thường, cái khác thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.