Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insinuation


[insinuation]
danh từ giống cái
(văn học) sự nói xa nói gần, lời nói xa nói gần, lời nói bóng gió
Une insinuation malveillante
lời nói bóng gió có ác ý
(từ cũ; nghĩa cũ) sự luồn vào
Insinuation d'une sonde dans une plaie
sự luồn một que thăm vào vết thương
(luật học, (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) sự trước bạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.