|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insinuation
 | [insinuation] |  | danh từ giống cái | |  | (văn học) sự nói xa nói gần, lời nói xa nói gần, lời nói bóng gió | |  | Une insinuation malveillante | | lời nói bóng gió có ác ý | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự luồn vào | |  | Insinuation d'une sonde dans une plaie | | sự luồn một que thăm vào vết thương | |  | (luật học, (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) sự trước bạ |
|
|
|
|