| [insensibilité] |
| danh từ giống cái |
| | tình trạng mất cảm giác |
| | L'insensibilité d'un nerf |
| tình trạng mất cảm giác một dây thần kinh |
| | L'insensibilité à la douleur |
| sự mất cảm giác đau |
| | tÃnh thản nhiên, tÃnh dá»ng dÆ°ng |
| | Insensibilité aux compliments |
| tÃnh dá»ng dÆ°ng đối vá»›i lá»i khen |
| phản nghĩa Hyperesthésie. Attendrissement, compassion, émotion, hypersensibilité, sensibilité |