Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insensibilité


[insensibilité]
danh từ giống cái
tình trạng mất cảm giác
L'insensibilité d'un nerf
tình trạng mất cảm giác một dây thần kinh
L'insensibilité à la douleur
sự mất cảm giác đau
tính thản nhiên, tính dửng dưng
Insensibilité aux compliments
tính dá»­ng dÆ°ng đối vá»›i lá»i khen
phản nghĩa Hyperesthésie. Attendrissement, compassion, émotion, hypersensibilité, sensibilité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.