Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inscrit


[inscrit]
tính từ
có ghi tên
Orateur inscrit
diễn giả có ghi tên
phản nghĩa Non-inscrit
(toán học) nội tiếp
Angle inscrit
góc nội tiếp
danh từ
người có tên trong danh sách cử tri
Nombre d'inscrits n'ayant pas voté
số cử tri có tên trong danh sách mà không đi bầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.